--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền bù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền bù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền bù
Your browser does not support the audio element.
+
Compensate for (someone's troublẹ..)
Đền bù công sức bỏ ra
To compensate (somebody) for the energy he has spent
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
đền bù
:
Compensate for (someone's troublẹ..)Đền bù công sức bỏ raTo compensate (somebody) for the energy he has spent
+
bắt phu
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force
+
sổng sểnh
:
Unwatched, left unattendedĐể lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hếtIf you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
+
quần đảo
:
archipelago
+
replenish
:
lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sungto replenish a lamp lại đổ đầy dầu vào đèn